Bạn có thể theo dõi tỷ lệ hoa hồng cho từng ngành hàng tại đây.
Mức hoa hồng | |
---|---|
Thời Trang Nữ | 1.5% |
Thời Trang Nam | 1.0% |
Phụ Kiện Thời Trang | 1.0% |
Điện Thoại & Phụ Kiện | 1.0% |
Mẹ & Bé | 1.0% |
Sức Khỏe | 1.0% |
Sắc Đẹp | 1.5% |
Giày Dép Nữ | 1.0% |
Túi Ví Nữ | 1.0% |
Túi Ví Nam | 1.0% |
Thiết Bị Điện Gia Dụng | 1.0% |
Thiết Bị Âm Thanh | 1.0% |
Giày Dép Nam | 1.0% |
Đồng Hồ | 1.0% |
Thể Thao & Dã Ngoại | 1.0% |
Thực phẩm và đồ uống | 1.0% |
Sách & Tạp Chí | 1.0% |
Ô tô | 1.0% |
Mô tô, xe máy | 1.0% |
Voucher & Dịch vụ | 0.0% |
Máy tính & Laptop | 1.0% |
Cameras & Flycam | 1.0% |
Nhà cửa & Đời sống | 1.5% |
Thời trang trẻ em & trẻ sơ sinh | 0% |
Chăm Sóc Thú Cưng | 0% |
Muslim Fashion | 1.0% |
Food Delivery | 1.0% |
Văn Phòng Phẩm | 1.0% |
Du lịch & Hành Lý | 1.0% |
Gaming & Consoles | 1.0% |
Hobbies & Collections | 1.0% |
Mức hoa hồng tối đa trên 1 lượt đặt hàng (Checkout CAP) | 30,000 |